Có 3 kết quả:
塗敷 tú fū ㄊㄨˊ ㄈㄨ • 屠夫 tú fū ㄊㄨˊ ㄈㄨ • 涂敷 tú fū ㄊㄨˊ ㄈㄨ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to smear
(2) to daub
(3) to plaster
(4) to apply (ointment)
(2) to daub
(3) to plaster
(4) to apply (ointment)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chủ hàng thịt, người bán thịt
Từ điển Trung-Anh
(1) butcher
(2) fig. murderous dictator
(2) fig. murderous dictator
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to smear
(2) to daub
(3) to plaster
(4) to apply (ointment)
(2) to daub
(3) to plaster
(4) to apply (ointment)
Bình luận 0